FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mariano Barbosa

27.7.1984(39) 188cm 75Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM28
CDM29
RM27
RB26
RWB27
CB27
SW27
GK67
Sức mạnh
57
Thể lực
31
Tăng tốc
40
Tốc độ
41
Nhảy
58
Khéo léo
45
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
14
Rê bóng
17
Giữ bóng
19
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
14
Chuyền dài
35
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
25
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
19
Phản ứng
68
Quyết đoán
36
TM phát bóng
70
TM đổ người
68
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
71