FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roman Martinez

27.3.1983(41) 184cm 81Kg
ST63
RW66
CF66
RF66
CAM68
CM68
CDM64
RM66
RB60
RWB61
CB58
SW59
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
70
Tăng tốc
64
Tốc độ
56
Nhảy
59
Khéo léo
66
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
50
Rê bóng
64
Giữ bóng
68
Kèm người
50
Tranh bóng
66
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
61
Chuyền dài
68
Lực sút
62
Đánh đầu
51
Sút xa
64
Vô-lê
63
Sút xoáy
69
Đá phạt
48
Penalty
36
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
73
Phản ứng
63
Quyết đoán
70
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20