FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

German Denis

10.9.1981(43) 184cm 89Kg
ST64
RW57
CF60
RF60
CAM58
CM55
CDM44
RM55
RB41
RWB43
CB41
SW42
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
58
Tăng tốc
38
Tốc độ
32
Nhảy
67
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
25
Rê bóng
48
Giữ bóng
70
Kèm người
18
Tranh bóng
26
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
69
Chuyền dài
41
Lực sút
74
Đánh đầu
72
Sút xa
61
Vô-lê
62
Sút xoáy
59
Đá phạt
56
Penalty
75
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
50
Phản ứng
59
Quyết đoán
38
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10