FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonas Gutierrez

5.7.1983(40) 183cm 73Kg
ST63
RW65
CF64
RF64
CAM65
CM66
CDM64
RM65
RB63
RWB65
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
67
Tăng tốc
55
Tốc độ
63
Nhảy
59
Khéo léo
56
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
56
Rê bóng
69
Giữ bóng
69
Kèm người
67
Tranh bóng
66
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
57
Chuyền dài
65
Lực sút
70
Đánh đầu
58
Sút xa
65
Vô-lê
59
Sút xoáy
64
Đá phạt
64
Penalty
68
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
66
Phản ứng
68
Quyết đoán
52
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15