FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian Cubero

21.12.1978(45) 175cm 72Kg
ST55
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM60
CDM64
RM56
RB61
RWB60
CB64
SW65
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
41
Tăng tốc
58
Tốc độ
51
Nhảy
65
Khéo léo
61
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
64
Rê bóng
54
Giữ bóng
65
Kèm người
68
Tranh bóng
67
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
44
Chuyền dài
61
Lực sút
57
Đánh đầu
58
Sút xa
61
Vô-lê
60
Sút xoáy
44
Đá phạt
52
Penalty
63
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
62
Phản ứng
73
Quyết đoán
70
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14