FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Vega

17.11.1980(44) 178cm 72Kg
ST58
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM57
CDM53
RM59
RB50
RWB53
CB49
SW49
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
51
Tăng tốc
59
Tốc độ
49
Nhảy
59
Khéo léo
60
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
36
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
44
Tranh bóng
41
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
56
Chuyền dài
57
Lực sút
67
Đánh đầu
43
Sút xa
64
Vô-lê
39
Sút xoáy
61
Đá phạt
65
Penalty
54
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
59
Phản ứng
65
Quyết đoán
64
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11