FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Romagnoli

17.3.1981(43) 172cm 68Kg
ST62
RW65
CF65
RF65
CAM67
CM64
CDM52
RM64
RB47
RWB50
CB44
SW44
GK23
Sức mạnh
62
Thể lực
41
Tăng tốc
52
Tốc độ
57
Nhảy
54
Khéo léo
66
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
28
Rê bóng
72
Giữ bóng
69
Kèm người
30
Tranh bóng
31
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
60
Chuyền dài
74
Lực sút
71
Đánh đầu
51
Sút xa
69
Vô-lê
56
Sút xoáy
64
Đá phạt
76
Penalty
72
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
69
Phản ứng
64
Quyết đoán
53
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15