FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gonzalo Rodriguez

10.4.1984(40) 182cm 79Kg
ST56
RW55
CF56
RF56
CAM58
CM61
CDM68
RM57
RB66
RWB64
CB72
SW72
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
60
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
73
Khéo léo
57
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
74
Rê bóng
59
Giữ bóng
63
Kèm người
73
Tranh bóng
73
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
44
Chuyền dài
66
Lực sút
63
Đánh đầu
73
Sút xa
35
Vô-lê
22
Sút xoáy
50
Đá phạt
44
Penalty
69
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
63
Phản ứng
69
Quyết đoán
74
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14