FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patricio Toranzo

19.3.1982(42) 178cm 73Kg
ST60
RW63
CF62
RF62
CAM64
CM64
CDM61
RM63
RB59
RWB61
CB59
SW58
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
52
Nhảy
67
Khéo léo
61
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
62
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
55
Tranh bóng
47
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
59
Chuyền dài
68
Lực sút
59
Đánh đầu
46
Sút xa
71
Vô-lê
59
Sút xoáy
71
Đá phạt
74
Penalty
59
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
68
Phản ứng
60
Quyết đoán
65
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12