FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Araujo

19.11.1981(42) 172cm 69Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM56
CM59
CDM65
RM57
RB64
RWB64
CB63
SW63
GK22
Sức mạnh
58
Thể lực
64
Tăng tốc
64
Tốc độ
55
Nhảy
69
Khéo léo
64
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
65
Rê bóng
62
Giữ bóng
70
Kèm người
71
Tranh bóng
72
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
35
Chuyền dài
59
Lực sút
64
Đánh đầu
46
Sút xa
41
Vô-lê
61
Sút xoáy
45
Đá phạt
43
Penalty
54
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
46
Phản ứng
65
Quyết đoán
54
TM phát bóng
21
TM đổ người
21
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13