FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST64
RW65
CF64
RF64
CAM65
CM64
CDM59
RM64
RB56
RWB58
CB55
SW55
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
62
Tăng tốc
54
Tốc độ
55
Nhảy
57
Khéo léo
64
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
44
Rê bóng
71
Giữ bóng
66
Kèm người
46
Tranh bóng
54
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
67
Chuyền dài
65
Lực sút
69
Đánh đầu
57
Sút xa
70
Vô-lê
63
Sút xoáy
66
Đá phạt
66
Penalty
56
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
64
Phản ứng
63
Quyết đoán
70
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13