FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Desabato

24.1.1979(45) 187cm 87Kg
ST45
RW41
CF41
RF41
CAM43
CM48
CDM59
RM43
RB56
RWB54
CB65
SW65
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
36
Tăng tốc
36
Tốc độ
36
Nhảy
42
Khéo léo
26
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
68
Rê bóng
35
Giữ bóng
41
Kèm người
66
Tranh bóng
68
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
33
Chuyền dài
51
Lực sút
52
Đánh đầu
65
Sút xa
31
Vô-lê
54
Sút xoáy
26
Đá phạt
57
Penalty
50
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
40
Phản ứng
62
Quyết đoán
76
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16