FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Brana

7.3.1979(45) 169cm 70Kg
ST56
RW58
CF59
RF59
CAM61
CM62
CDM62
RM59
RB58
RWB58
CB60
SW61
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
49
Tăng tốc
50
Tốc độ
47
Nhảy
60
Khéo léo
51
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
61
Rê bóng
67
Giữ bóng
63
Kèm người
60
Tranh bóng
66
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
46
Chuyền dài
69
Lực sút
64
Đánh đầu
59
Sút xa
63
Vô-lê
55
Sút xoáy
55
Đá phạt
56
Penalty
51
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
63
Phản ứng
55
Quyết đoán
69
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19