FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Israel Damonte

6.1.1982(42) 176cm 72Kg
ST60
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM63
CDM64
RM62
RB62
RWB62
CB63
SW64
GK23
Sức mạnh
64
Thể lực
57
Tăng tốc
62
Tốc độ
49
Nhảy
57
Khéo léo
63
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
63
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Kèm người
67
Tranh bóng
65
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
55
Chuyền dài
64
Lực sút
61
Đánh đầu
58
Sút xa
56
Vô-lê
53
Sút xoáy
56
Đá phạt
58
Penalty
57
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
63
Phản ứng
66
Quyết đoán
69
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21