FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aitor Sanz

13.9.1984(40) 181cm 71Kg
ST58
RW62
CF62
RF62
CAM65
CM67
CDM67
RM64
RB63
RWB64
CB62
SW62
GK22
Sức mạnh
70
Thể lực
77
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
64
Khéo léo
68
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
61
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
64
Tranh bóng
64
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
50
Chuyền dài
75
Lực sút
68
Đánh đầu
41
Sút xa
62
Vô-lê
49
Sút xoáy
70
Đá phạt
66
Penalty
63
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
74
Phản ứng
61
Quyết đoán
70
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21