FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Verza

29.9.1986(38) 181cm 78Kg
ST58
RW60
CF60
RF60
CAM62
CM66
CDM65
RM61
RB60
RWB61
CB59
SW60
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
62
Tăng tốc
42
Tốc độ
43
Nhảy
46
Khéo léo
55
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
58
Rê bóng
58
Giữ bóng
69
Kèm người
52
Tranh bóng
66
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
54
Chuyền dài
73
Lực sút
76
Đánh đầu
46
Sút xa
65
Vô-lê
66
Sút xoáy
74
Đá phạt
70
Penalty
78
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
69
Phản ứng
63
Quyết đoán
65
TM phát bóng
21
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
12