FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark McNulty

13.10.1980(44) 185cm 74Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM27
CDM26
RM27
RB25
RWB25
CB24
SW24
GK56
Sức mạnh
46
Thể lực
39
Tăng tốc
36
Tốc độ
37
Nhảy
41
Khéo léo
45
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
24
Kèm người
15
Tranh bóng
13
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
15
Chuyền dài
24
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
21
Đá phạt
15
Penalty
23
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
33
Phản ứng
53
Quyết đoán
36
TM phát bóng
50
TM đổ người
62
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
56