FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johnny Thomsen

26.2.1982(42) 180cm 74Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM56
CM59
CDM63
RM57
RB62
RWB63
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
71
Tăng tốc
54
Tốc độ
63
Nhảy
75
Khéo léo
60
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
67
Rê bóng
55
Giữ bóng
55
Kèm người
59
Tranh bóng
66
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
28
Chuyền dài
61
Lực sút
64
Đánh đầu
42
Sút xa
62
Vô-lê
48
Sút xoáy
57
Đá phạt
53
Penalty
45
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
49
Phản ứng
66
Quyết đoán
73
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14