FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dennis Flinta

14.11.1983(41) 184cm 83Kg
ST50
RW47
CF48
RF48
CAM48
CM51
CDM56
RM49
RB53
RWB53
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
79
Thể lực
63
Tăng tốc
34
Tốc độ
63
Nhảy
38
Khéo léo
43
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
54
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
61
Tranh bóng
57
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
42
Chuyền dài
55
Lực sút
56
Đánh đầu
58
Sút xa
40
Vô-lê
40
Sút xoáy
46
Đá phạt
17
Penalty
33
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
51
Phản ứng
42
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14