FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ragnar Klavan

30.10.1985(38) 187cm 85Kg
ST56
RW56
CF57
RF57
CAM59
CM64
CDM69
RM59
RB67
RWB66
CB70
SW70
GK22
Sức mạnh
67
Thể lực
73
Tăng tốc
49
Tốc độ
63
Nhảy
70
Khéo léo
57
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
74
Rê bóng
60
Giữ bóng
65
Kèm người
70
Tranh bóng
73
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
39
Chuyền dài
75
Lực sút
65
Đánh đầu
73
Sút xa
53
Vô-lê
37
Sút xoáy
40
Đá phạt
42
Penalty
49
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
57
Phản ứng
71
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17