FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Enar Jaager

18.11.1984(40) 176cm 73Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM58
CDM60
RM55
RB59
RWB59
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
66
Tăng tốc
41
Tốc độ
58
Nhảy
69
Khéo léo
61
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
59
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
39
Chuyền dài
54
Lực sút
65
Đánh đầu
57
Sút xa
62
Vô-lê
45
Sút xoáy
60
Đá phạt
62
Penalty
52
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
56
Phản ứng
60
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12