FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edu

30.11.1981(42) 185cm 80Kg
ST57
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM54
CDM51
RM54
RB47
RWB48
CB50
SW51
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
41
Tăng tốc
48
Tốc độ
41
Nhảy
61
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
39
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
42
Tranh bóng
45
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
58
Chuyền dài
58
Lực sút
64
Đánh đầu
62
Sút xa
60
Vô-lê
66
Sút xoáy
54
Đá phạt
64
Penalty
63
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
53
Phản ứng
53
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14