FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Marshall

5.3.1985(39) 190cm 83Kg
ST27
RW27
CF27
RF27
CAM28
CM28
CDM28
RM28
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK66
Sức mạnh
58
Thể lực
33
Tăng tốc
45
Tốc độ
47
Nhảy
58
Khéo léo
33
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
21
Chuyền dài
29
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
17
Sút xoáy
21
Đá phạt
16
Penalty
14
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
40
Phản ứng
67
Quyết đoán
39
TM phát bóng
60
TM đổ người
63
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
73