FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ross Wallace

23.5.1985(39) 167cm 64Kg
ST57
RW63
CF61
RF61
CAM62
CM61
CDM55
RM63
RB54
RWB57
CB46
SW46
GK20
Sức mạnh
30
Thể lực
71
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
55
Khéo léo
72
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
45
Rê bóng
64
Giữ bóng
61
Kèm người
42
Tranh bóng
41
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
58
Chuyền dài
67
Lực sút
68
Đánh đầu
33
Sút xa
67
Vô-lê
48
Sút xoáy
69
Đá phạt
71
Penalty
58
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
62
Phản ứng
63
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14