FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paddy McCourt

16.12.1983(40) 178cm 70Kg
ST55
RW59
CF58
RF58
CAM61
CM57
CDM49
RM59
RB46
RWB48
CB44
SW45
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
32
Tăng tốc
58
Tốc độ
45
Nhảy
54
Khéo léo
59
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
39
Rê bóng
66
Giữ bóng
63
Kèm người
39
Tranh bóng
41
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
55
Chuyền dài
62
Lực sút
56
Đánh đầu
40
Sút xa
56
Vô-lê
55
Sút xoáy
63
Đá phạt
60
Penalty
59
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
67
Phản ứng
51
Quyết đoán
43
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16