FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Kightly

24.1.1986(38) 173cm 71Kg
ST60
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM60
CDM51
RM63
RB52
RWB54
CB45
SW44
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
75
Tăng tốc
71
Tốc độ
71
Nhảy
59
Khéo léo
72
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
35
Rê bóng
64
Giữ bóng
65
Kèm người
26
Tranh bóng
37
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
57
Chuyền dài
58
Lực sút
61
Đánh đầu
48
Sút xa
56
Vô-lê
58
Sút xoáy
53
Đá phạt
54
Penalty
60
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
64
Phản ứng
62
Quyết đoán
47
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13