FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven MacLean

23.8.1982(42) 180cm 79Kg
ST61
RW59
CF61
RF61
CAM60
CM57
CDM49
RM59
RB48
RWB49
CB47
SW48
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
75
Tăng tốc
58
Tốc độ
64
Nhảy
82
Khéo léo
72
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
31
Rê bóng
64
Giữ bóng
59
Kèm người
39
Tranh bóng
30
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
58
Chuyền dài
45
Lực sút
64
Đánh đầu
67
Sút xa
53
Vô-lê
54
Sút xoáy
56
Đá phạt
43
Penalty
54
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
64
Phản ứng
62
Quyết đoán
62
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19