FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Butler

4.11.1983(40) 183cm 83Kg
ST42
RW40
CF40
RF40
CAM42
CM47
CDM55
RM42
RB53
RWB51
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
68
Tăng tốc
45
Tốc độ
34
Nhảy
69
Khéo léo
54
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
57
Rê bóng
35
Giữ bóng
47
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
27
Chuyền dài
41
Lực sút
47
Đánh đầu
61
Sút xa
30
Vô-lê
53
Sút xoáy
18
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
50
Phản ứng
55
Quyết đoán
63
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16