FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jake Buxton

4.3.1985(39) 180cm 83Kg
ST42
RW36
CF39
RF39
CAM39
CM45
CDM57
RM39
RB54
RWB51
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
57
Tăng tốc
43
Tốc độ
42
Nhảy
66
Khéo léo
46
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
60
Rê bóng
24
Giữ bóng
42
Kèm người
66
Tranh bóng
64
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
32
Chuyền dài
48
Lực sút
56
Đánh đầu
59
Sút xa
15
Vô-lê
30
Sút xoáy
20
Đá phạt
25
Penalty
42
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
44
Phản ứng
66
Quyết đoán
72
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18