FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brian Murphy

7.5.1983(41) 183cm 83Kg
ST23
RW23
CF23
RF23
CAM24
CM23
CDM24
RM24
RB23
RWB23
CB23
SW23
GK58
Sức mạnh
39
Thể lực
32
Tăng tốc
33
Tốc độ
32
Nhảy
54
Khéo léo
45
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
25
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
15
Chuyền dài
18
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
25
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
25
Phản ứng
55
Quyết đoán
32
TM phát bóng
52
TM đổ người
60
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
62