FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leon Britton

16.9.1982(42) 167cm 65Kg
ST54
RW61
CF60
RF60
CAM65
CM69
CDM68
RM63
RB62
RWB63
CB61
SW62
GK22
Sức mạnh
51
Thể lực
63
Tăng tốc
46
Tốc độ
43
Nhảy
63
Khéo léo
70
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
61
Rê bóng
66
Giữ bóng
76
Kèm người
70
Tranh bóng
67
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
53
Chuyền dài
78
Lực sút
42
Đánh đầu
39
Sút xa
45
Vô-lê
42
Sút xoáy
49
Đá phạt
55
Penalty
57
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
74
Phản ứng
70
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20