FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peter Cherrie

1.10.1983(40) 188cm 76Kg
ST22
RW22
CF23
RF23
CAM25
CM24
CDM24
RM22
RB21
RWB21
CB25
SW25
GK55
Sức mạnh
53
Thể lực
27
Tăng tốc
24
Tốc độ
22
Nhảy
50
Khéo léo
45
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
18
Rê bóng
17
Giữ bóng
17
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
17
Dứt điểm
16
Chuyền dài
18
Lực sút
18
Đánh đầu
19
Sút xa
19
Vô-lê
16
Sút xoáy
20
Đá phạt
16
Penalty
18
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
46
Phản ứng
57
Quyết đoán
37
TM phát bóng
57
TM đổ người
54
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
57