FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dario Veron

26.7.1979(45) 180cm 84Kg
ST57
RW53
CF55
RF55
CAM55
CM57
CDM62
RM54
RB60
RWB58
CB66
SW67
GK22
Sức mạnh
74
Thể lực
52
Tăng tốc
52
Tốc độ
44
Nhảy
76
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
63
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
68
Tranh bóng
67
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
46
Chuyền dài
60
Lực sút
66
Đánh đầu
76
Sút xa
51
Vô-lê
41
Sút xoáy
59
Đá phạt
40
Penalty
60
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
48
Phản ứng
63
Quyết đoán
70
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14