FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vicente Sanchez

7.12.1979(44) 170cm 66Kg
ST59
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM56
CDM44
RM59
RB42
RWB45
CB37
SW36
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
33
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
43
Khéo léo
69
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
22
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
23
Tranh bóng
20
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
58
Chuyền dài
59
Lực sút
64
Đánh đầu
51
Sút xa
61
Vô-lê
63
Sút xoáy
64
Đá phạt
63
Penalty
67
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
62
Phản ứng
61
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10