FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Nelson

28.3.1980(44) 188cm 76Kg
ST37
RW34
CF35
RF35
CAM36
CM41
CDM51
RM36
RB47
RWB46
CB56
SW57
GK20
Sức mạnh
82
Thể lực
58
Tăng tốc
35
Tốc độ
31
Nhảy
61
Khéo léo
35
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
50
Rê bóng
34
Giữ bóng
38
Kèm người
58
Tranh bóng
59
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
21
Chuyền dài
39
Lực sút
31
Đánh đầu
53
Sút xa
31
Vô-lê
32
Sút xoáy
34
Đá phạt
24
Penalty
32
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
42
Phản ứng
48
Quyết đoán
71
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20