FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hossam Ghaly

15.12.1981(42) 183cm 78Kg
ST64
RW64
CF65
RF65
CAM65
CM64
CDM61
RM63
RB59
RWB59
CB59
SW59
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
62
Tăng tốc
64
Tốc độ
71
Nhảy
55
Khéo léo
61
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
54
Rê bóng
68
Giữ bóng
68
Kèm người
45
Tranh bóng
64
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
63
Chuyền dài
65
Lực sút
65
Đánh đầu
62
Sút xa
71
Vô-lê
55
Sút xoáy
60
Đá phạt
54
Penalty
66
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
66
Phản ứng
63
Quyết đoán
70
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15