FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vincent Enyeama

29.8.1982(42) 184cm 87Kg
ST29
RW29
CF30
RF30
CAM33
CM32
CDM31
RM30
RB27
RWB28
CB29
SW29
GK73
Sức mạnh
65
Thể lực
34
Tăng tốc
46
Tốc độ
50
Nhảy
71
Khéo léo
54
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
24
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
21
Chuyền dài
28
Lực sút
34
Đánh đầu
13
Sút xa
13
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
61
Penalty
64
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
53
Phản ứng
70
Quyết đoán
50
TM phát bóng
69
TM đổ người
72
TM bắt bóng
73
TM chọn vị trí
72
TM phản xạ
82