FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Glenn Loovens

22.10.1983(41) 190cm 74Kg
ST43
RW42
CF41
RF41
CAM43
CM48
CDM58
RM45
RB56
RWB55
CB62
SW63
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
51
Tăng tốc
45
Tốc độ
46
Nhảy
49
Khéo léo
34
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
60
Rê bóng
47
Giữ bóng
49
Kèm người
59
Tranh bóng
73
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
23
Chuyền dài
54
Lực sút
49
Đánh đầu
67
Sút xa
24
Vô-lê
28
Sút xoáy
38
Đá phạt
17
Penalty
23
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
35
Phản ứng
52
Quyết đoán
71
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16