FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joris Marveaux

15.8.1982(42) 179cm 72Kg
ST56
RW55
CF57
RF57
CAM59
CM62
CDM63
RM56
RB59
RWB58
CB64
SW65
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
67
Tăng tốc
47
Tốc độ
53
Nhảy
71
Khéo léo
61
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
62
Rê bóng
55
Giữ bóng
50
Kèm người
67
Tranh bóng
63
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
46
Chuyền dài
70
Lực sút
61
Đánh đầu
71
Sút xa
60
Vô-lê
34
Sút xoáy
54
Đá phạt
42
Penalty
62
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
75
Phản ứng
62
Quyết đoán
75
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11