FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carl Medjani

15.5.1985(39) 184cm 77Kg
ST56
RW54
CF55
RF55
CAM55
CM57
CDM62
RM54
RB62
RWB60
CB66
SW66
GK22
Sức mạnh
71
Thể lực
67
Tăng tốc
59
Tốc độ
63
Nhảy
74
Khéo léo
50
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
74
Rê bóng
55
Giữ bóng
50
Kèm người
59
Tranh bóng
67
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
54
Chuyền dài
58
Lực sút
56
Đánh đầu
68
Sút xa
58
Vô-lê
35
Sút xoáy
44
Đá phạt
48
Penalty
40
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
51
Phản ứng
57
Quyết đoán
71
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18