FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vincent Kompany

10.4.1986(38) 193cm 85Kg
ST57
RW56
CF57
RF57
CAM58
CM62
CDM69
RM58
RB66
RWB65
CB72
SW72
GK18
Sức mạnh
78
Thể lực
58
Tăng tốc
50
Tốc độ
59
Nhảy
68
Khéo léo
56
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
73
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
73
Tranh bóng
70
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
45
Chuyền dài
66
Lực sút
67
Đánh đầu
74
Sút xa
48
Vô-lê
41
Sút xoáy
53
Đá phạt
46
Penalty
57
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
59
Phản ứng
66
Quyết đoán
79
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11