FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Craig Conway

2.5.1985(39) 171cm 67Kg
ST55
RW60
CF58
RF58
CAM59
CM58
CDM54
RM60
RB54
RWB56
CB49
SW49
GK22
Sức mạnh
60
Thể lực
62
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
52
Khéo léo
63
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
44
Rê bóng
63
Giữ bóng
59
Kèm người
44
Tranh bóng
55
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
52
Chuyền dài
58
Lực sút
57
Đánh đầu
36
Sút xa
67
Vô-lê
47
Sút xoáy
68
Đá phạt
60
Penalty
67
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
57
Phản ứng
56
Quyết đoán
52
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14