FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javi Guerra

15.3.1982(42) 178cm 76Kg
ST65
RW60
CF63
RF63
CAM61
CM58
CDM50
RM60
RB49
RWB50
CB49
SW49
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
64
Tăng tốc
57
Tốc độ
61
Nhảy
73
Khéo léo
57
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
42
Rê bóng
60
Giữ bóng
68
Kèm người
37
Tranh bóng
32
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
67
Chuyền dài
55
Lực sút
70
Đánh đầu
65
Sút xa
64
Vô-lê
68
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
74
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
56
Phản ứng
58
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19