FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James McPake

24.6.1984(40) 189cm 80Kg
ST49
RW47
CF48
RF48
CAM50
CM51
CDM55
RM47
RB48
RWB47
CB58
SW59
GK22
Sức mạnh
81
Thể lực
25
Tăng tốc
54
Tốc độ
37
Nhảy
85
Khéo léo
55
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
43
Rê bóng
49
Giữ bóng
62
Kèm người
60
Tranh bóng
52
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
40
Chuyền dài
57
Lực sút
39
Đánh đầu
72
Sút xa
36
Vô-lê
37
Sút xoáy
33
Đá phạt
56
Penalty
60
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
44
Phản ứng
59
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18