FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jin Kyung Sun

10.4.1980(44) 178cm 72Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM55
CDM56
RM57
RB58
RWB58
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
65
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
76
Khéo léo
77
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
55
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
53
Tranh bóng
57
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
39
Chuyền dài
54
Lực sút
61
Đánh đầu
50
Sút xa
53
Vô-lê
51
Sút xoáy
45
Đá phạt
46
Penalty
53
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
55
Phản ứng
61
Quyết đoán
58
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15