FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcus Bean

2.1.1984(40) 180cm 73Kg
ST53
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM54
CDM58
RM54
RB59
RWB59
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
77
Tăng tốc
60
Tốc độ
66
Nhảy
69
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
59
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
47
Chuyền dài
51
Lực sút
56
Đánh đầu
54
Sút xa
49
Vô-lê
52
Sút xoáy
53
Đá phạt
44
Penalty
51
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
49
Phản ứng
55
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12