FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dean Gerken

22.5.1985(39) 183cm 77Kg
ST27
RW28
CF28
RF28
CAM30
CM30
CDM29
RM29
RB27
RWB27
CB28
SW27
GK61
Sức mạnh
64
Thể lực
39
Tăng tốc
44
Tốc độ
48
Nhảy
60
Khéo léo
59
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
15
Rê bóng
18
Giữ bóng
25
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
19
Chuyền dài
32
Lực sút
24
Đánh đầu
19
Sút xa
17
Vô-lê
21
Sút xoáy
18
Đá phạt
22
Penalty
18
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
43
Phản ứng
56
Quyết đoán
30
TM phát bóng
61
TM đổ người
63
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
64