FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Greg Halford

8.12.1984(39) 193cm 82Kg
ST56
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM56
CDM60
RM54
RB58
RWB58
CB60
SW61
GK23
Sức mạnh
71
Thể lực
69
Tăng tốc
40
Tốc độ
44
Nhảy
40
Khéo léo
46
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
52
Rê bóng
54
Giữ bóng
62
Kèm người
67
Tranh bóng
65
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
50
Chuyền dài
58
Lực sút
59
Đánh đầu
69
Sút xa
52
Vô-lê
45
Sút xoáy
48
Đá phạt
51
Penalty
57
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
37
Phản ứng
61
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19