FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ian Evatt

19.11.1981(43) 191cm 95Kg
ST42
RW38
CF39
RF39
CAM39
CM44
CDM53
RM40
RB49
RWB47
CB58
SW58
GK22
Sức mạnh
79
Thể lực
52
Tăng tốc
42
Tốc độ
42
Nhảy
61
Khéo léo
35
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
56
Rê bóng
37
Giữ bóng
39
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
31
Chuyền dài
55
Lực sút
45
Đánh đầu
62
Sút xa
30
Vô-lê
31
Sút xoáy
28
Đá phạt
35
Penalty
41
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
42
Phản ứng
59
Quyết đoán
77
TM phát bóng
35
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16