FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cho Won Hee

17.4.1983(41) 177cm 72Kg
ST58
RW57
CF58
RF58
CAM58
CM58
CDM58
RM57
RB57
RWB57
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
53
Tăng tốc
61
Tốc độ
55
Nhảy
67
Khéo léo
37
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
59
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
56
Chuyền dài
52
Lực sút
57
Đánh đầu
60
Sút xa
49
Vô-lê
53
Sút xoáy
63
Đá phạt
48
Penalty
42
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
62
Phản ứng
61
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
21